The teacher distributed the grading sheet after the exam.
Dịch: Giáo viên đã phát bảng điểm sau kỳ thi.
Please fill out the grading sheet carefully.
Dịch: Vui lòng điền bảng điểm một cách cẩn thận.
bảng đánh giá
mẫu đánh giá
điểm
chấm điểm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
mũi khoan; bài tập thực hành
thực hiện, hoàn thành
Kiểm soát đại tiện
lúa bị ngập úng
đậu que
đuôi bò
sự bài tiết
Phổ tần số