She has a graceful appearance.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài duyên dáng.
The dancer's graceful appearance captivated the audience.
Dịch: Vẻ ngoài duyên dáng của vũ công đã chinh phục khán giả.
vẻ ngoài thanh lịch
vẻ ngoài quyến rũ
duyên dáng
một cách duyên dáng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phong bì cảm ơn
nét thanh tao hiếm có
tuy chỉ là dự đoán
nghỉ phép có phép, nghỉ có phép
Vợ nổi tiếng
người nói lưu loát
kế hoạch ăn kiêng
trường sau đại học