She has a graceful appearance.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài duyên dáng.
The dancer's graceful appearance captivated the audience.
Dịch: Vẻ ngoài duyên dáng của vũ công đã chinh phục khán giả.
vẻ ngoài thanh lịch
vẻ ngoài quyến rũ
duyên dáng
một cách duyên dáng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Lợi nhuận bất ngờ
Tòa nhà Center Building
Thiếu cẩn trọng
bầu cho tôi
bột gạo lứt
Nhạc sống
phương tiện chia sẻ
theo hướng