The document was signed and stamped with the government seal.
Dịch: Tài liệu đã được ký và đóng với con dấu chính phủ.
You need to get the government seal to validate this contract.
Dịch: Bạn cần có con dấu chính phủ để xác nhận hợp đồng này.
con dấu chính thức
con dấu nhà nước
con dấu
đóng dấu
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
đi lạc, không có nhà
hoa mơ trắng
bưởi
Người Việt nghe nhạc
thực thi nhập cư
ghép tủy xương
nâng cao chất lượng sống
thuốc đông y