They were gossiping about their colleagues.
Dịch: Họ đang tám chuyện về đồng nghiệp của mình.
She spent her afternoon gossiping with friends.
Dịch: Cô ấy dành buổi chiều để nói chuyện phiếm với bạn bè.
nói chuyện
lan truyền tin đồn
tin đồn
tám chuyện
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người điều phối học thuật
Cha mẹ kiểm soát
không gian dễ chịu
hồn nước
nền tảng MXH
bền vững
dịch vụ nhanh chóng
Salad làm từ cua