She joined a local golf society to meet other enthusiasts.
Dịch: Cô ấy tham gia một hội golf địa phương để gặp gỡ những người đam mê khác.
The golf society organizes tournaments every month.
Dịch: Hội golf tổ chức các giải đấu mỗi tháng.
câu lạc bộ golf
hiệp hội golf
golf
xã hội
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
một cách chân thực
Lợi ích tinh thần
giao thông đi làm
danh sách xuất sắc
tiêu thụ quốc gia
thuật ngữ chuyên ngành
quyền hợp pháp
làm phấn chấn, làm vui vẻ