The gold value of the currency fluctuated.
Dịch: Giá trị vàng của đồng tiền tệ đã dao động.
Investors are closely watching the gold value.
Dịch: Các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao giá trị vàng.
giá trị vàng
giá trị tính bằng vàng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Giao tiếp không lời
sự tiêu thụ, sự hấp thụ
vật liệu xây dựng
chi phí vận chuyển
lúa bị ngập úng
thời gian kinh doanh
Ca khúc mở đường
Quá trình đào tạo