She won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Cô ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
He received a gold medal for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy nhận huy chương vàng vì thành tích xuất sắc.
huy chương vô địch
giải nhất
huy chương
đạt huy chương
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cây khổng lồ
cưa
cân
các đội cuối bảng
lưới địa kỹ thuật
nhớ lại, hồi tưởng
thơ mộng, có tính chất thơ
thành công của chiến dịch/hoạt động