She won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Cô ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
He received a gold medal for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy nhận huy chương vàng vì thành tích xuất sắc.
huy chương vô địch
giải nhất
huy chương
đạt huy chương
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
giảm thông khí
Viêm gân
Cờ của Việt Nam
Vi phạm quy định
phản hồi của khán giả
cắt giảm thời lượng
công việc dựa trên nhiệm vụ
Cảm xúc chân thật