He invested in gold ingots to secure his wealth.
Dịch: Anh ấy đầu tư vào thỏi vàng để bảo đảm tài sản của mình.
The bank stores gold ingots in its vault.
Dịch: Ngân hàng lưu trữ thỏi vàng trong hầm.
thỏi vàng
vàng nguyên khối
vàng
mạ vàng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Sinh học genôm, lĩnh vực nghiên cứu về bộ gen của sinh vật
Thông tin sinh học
người tâm sự, người thân cận để chia sẻ bí mật hoặc suy nghĩ cá nhân
minh chứng sống
có ý thức, biết rõ
đơn
cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng
xoáy, cơn xoáy