I am going to work now.
Dịch: Tôi đang đi làm bây giờ.
She usually goes to work by bus.
Dịch: Cô ấy thường đi làm bằng xe buýt.
They are going to work early today.
Dịch: Họ đang đi làm sớm hôm nay.
đi lại
làm việc
di chuyển đến nơi làm việc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Huấn luyện tự vệ
trách nhiệm công việc
quán ăn địa phương
gợi ý tập luyện
đàm phán kéo dài
lượng khách du lịch
năng lượng nước
số phận, vận mệnh