I am going to the store to buy some groceries.
Dịch: Tôi đang đi đến cửa hàng để mua một ít đồ t groceries.
She said she is going to the store later.
Dịch: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi đến cửa hàng sau.
mua sắm
việc vặt
cửa hàng
đi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự gắn, sự lắp đặt
rong biển
tình yêu mãnh liệt
Chi phí sản xuất
Gắn bó keo sơn
Số tiền chưa thanh toán hoặc số dư tín dụng còn lại
chuyên khoa hô hấp
hợp đồng bất động sản