His goal scoring record is impressive.
Dịch: Kỷ lục ghi bàn của anh ấy thật ấn tượng.
Goal scoring is essential for winning the game.
Dịch: Ghi bàn là điều cần thiết để thắng trận đấu.
ghi điểm
lưới
ghi bàn
bàn thắng
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
bờ sông
nhìn
trà pha
Nghiên cứu tiềm năng thị trường
mở, khai mạc
bàn để chơi (trò chơi bàn) hoặc bàn phẳng dùng để đặt đồ vật
chi phí xe cộ
tư thế linh hoạt