She greeted me with a glowing smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
His glowing smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười tươi rói của anh ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
nụ cười tươi tắn
nụ cười rạng ngời
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
sự tâm lý học
tắm nắng
giọng nói nhẹ nhàng
hệ thống nhúng
Người Việt Nam
máy chủ đám mây
ngân hàng thương mại
di cư