She greeted me with a glowing smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
His glowing smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười tươi rói của anh ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
nụ cười tươi tắn
nụ cười rạng ngời
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
xương hàm dưới
trợ lý hành chính
bảng dữ liệu
hệ thống danh mục văn hóa
người làm việc hiệu quả
thùng xe máy
báo cáo xác nhận
kim loại quý