The glazed fish was the highlight of the dinner.
Dịch: Cá glaze là điểm nhấn của bữa tối.
She served the glazed fish with a side of vegetables.
Dịch: Cô ấy đã phục vụ cá glaze với một bên rau củ.
món cá glaze
cá dính
lớp glaze
phủ lớp glaze
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
quy định pháp luật
Công nghệ hỗ trợ
tính phù du, tính nhất thời
Tương tác ảo
nhân viên kho hàng
Chất lượng dữ liệu
đem lại sự yên tâm
quần áo hỗ trợ