She looked glamorous at Cannes.
Dịch: Cô ấy trông lộng lẫy tại Cannes.
The actress was glamorous at Cannes Film Festival.
Dịch: Nữ diễn viên lộng lẫy tại Liên hoan phim Cannes.
tráng lệ tại Cannes
huy hoàng tại Cannes
vẻ quyến rũ
một cách lộng lẫy
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
vẹt mào
sự tiêu thụ động vật thân mềm
miền đất linh thiêng
áo tuyết
sự từ chối
sinh vật biển
bài hát di sản
vốn đã thu được