I bought a beautiful vase from the gift shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc bình đẹp từ cửa hàng quà tặng.
She works at a local gift shop.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cửa hàng quà tặng địa phương.
cửa hàng quà
cửa hàng đồ chơi độc đáo
quà tặng
tặng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Chúa ban phước
người bận
Báo Người Lao Động
nhân viên chăm sóc khách hàng
tự thưởng cho bản thân
thái độ sống
Giai đoạn mở rộng
xem liền một mạch