She has a gift for art.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu nghệ thuật.
His gift for art is evident in his paintings.
Dịch: Năng khiếu nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong những bức tranh của anh ấy.
tài năng nghệ thuật
khả năng nghệ thuật
thuộc về nghệ thuật
nghệ sĩ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
các đồ dùng chơi golf
ngựa vằn châu Phi
các dụng cụ chăm sóc móng tay
ống nghiệm
Nhân viên tư vấn dịch vụ
Chả cốm rán dẻo bùi
Quần áo cách nhiệt
Bệnh viện răng hàm mặt