chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
brow wax
/braʊ wæks/
sáp tỉa lông mày
noun
effectiveness
/ɪˈfɛktɪvnəs/
tính hiệu quả
noun
on-demand economy
/ɒn dɪˈmænd ɪˈkɒnəmi/
Nền kinh tế theo yêu cầu
noun
banana plant
/bəˈnænə plænt/
cây chuối
noun
snowboard
/ˈsnoʊbɔːrd/
ván trượt tuyết
noun
San Diego
/ˌsæn diˈeɪɡoʊ/
San Diego (tên một thành phố ở California, Hoa Kỳ)