The chef prepared a delicious dish using giblets.
Dịch: Đầu bếp đã chế biến một món ăn ngon bằng nội tạng.
Giblets are often used to make gravy.
Dịch: Nội tạng thường được dùng để làm nước sốt.
nội tạng
ruột
mề
tim
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trung đoàn
Biển tên
điểm nóng gian lận
tiêu chuẩn
Những hạn chế về ngân sách
triệu chứng
Ứng dụng nhắn tin tức thời
trải nghiệm điện ảnh