The chef prepared a delicious dish using giblets.
Dịch: Đầu bếp đã chế biến một món ăn ngon bằng nội tạng.
Giblets are often used to make gravy.
Dịch: Nội tạng thường được dùng để làm nước sốt.
Hậu kỳ (quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm phim hoặc video sau khi quay)