The chef prepared a delicious dish using giblets.
Dịch: Đầu bếp đã chế biến một món ăn ngon bằng nội tạng.
Giblets are often used to make gravy.
Dịch: Nội tạng thường được dùng để làm nước sốt.
nội tạng
ruột
mề
tim
27/09/2025
/læp/
số tiền phải trả
xua tan nghi ngờ
xe tải thi công, phương tiện xây dựng
nấu nhanh
thực hiện mục tiêu
thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ
số thứ tự
chứng chỉ ngoại ngữ