He got elected as president.
Dịch: Ông ấy đã trúng cử tổng thống.
She hopes to get elected to parliament.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ trúng cử vào quốc hội.
thắng cử
được bầu
cuộc bầu cử
bầu cử
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cú sút chân trái
Số dư đầu kỳ
giá phơi
chăm vườn
Vô số điểm mới mẻ
bàn chải tóc
bị lừa dối, bị đánh lừa
sự nhanh nhẹn