Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gent"

verb
use more intelligently
/juːz mɔːr ɪnˈtelɪdʒəntli/

sử dụng thông minh hơn

noun
gentle kiss
/ˈdʒentl kɪs/

nụ hôn nhẹ nhàng

noun
diligent practice
/ˈdɪlɪdʒənt ˈpræktɪs/

luyện tập chuyên cần

noun
gentle suggestion
/ˈdʒentl səˈdʒestʃən/

gợi ý nhẹ nhàng

noun
gentle spirit
/ˈdʒentl ˈspɪrɪt/

tâm hồn dịu dàng

noun
main agent
/meɪn ˈeɪdʒənt/

Tác nhân chính

verb
Search diligently
/sɜːrtʃ ˈdɪlɪdʒəntli/

Tìm kiếm một cách siêng năng

noun
kind gentleman
/kaɪnd ˈdʒentlmən/

người đàn ông tử tế

noun
gentle young master
/ˈdʒentl jʌŋ ˈmæstər/

công tử dịu dàng

verb
wake gently
/weɪk ˈdʒentli/

đánh thức nhẹ nhàng

verb
Work diligently
/wɜːrk ˈdɪlɪdʒəntli/

Làm việc siêng năng

noun
doping agent
/ˈdoʊpɪŋ ˈeɪdʒənt/

chất kích thích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY