Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

genital system

/ˈdʒɛnɪtəl ˈsɪstəm/

Hệ sinh dục

noun
dictionary

Định nghĩa

Genital system có nghĩa là Hệ sinh dục
Ngoài ra genital system còn có nghĩa là Hệ sinh dục nam, Hệ sinh dục nữ

Ví dụ chi tiết

The doctor examined the patient's genital system.

Dịch: Bác sĩ kiểm tra hệ sinh dục của bệnh nhân.

Maintaining good hygiene is important for the health of the genital system.

Dịch: Giữ vệ sinh sạch sẽ là điều quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh dục.

Từ đồng nghĩa

reproductive system

hệ sinh sản

genitalia

bộ sinh dục

Họ từ vựng

noun

genital

bộ sinh dục

adjective

genital

liên quan đến sinh dục

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

reproductive organs
sexual organs

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
stellar configuration
/ˈstɛl.ər kən.fɪɡ.əˌreɪ.ʃən/

Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.

noun
connected devices
/kəˈnɛktɪd dɪˈvaɪsɪz/

thiết bị kết nối

noun
living conditions
/ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Điều kiện sống

noun
traditional friendly relations
/trəˈdɪʃənəl ˈfrendli rɪˈleɪʃənz/

quan hệ truyền thống hữu nghị

noun
patient person
/ˈpeɪʃnt ˈpɜːrsən/

người kiên nhẫn

noun
reverse logistics
/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/

màn lưới ngược dòng

adjective
return prohibited
/rɪˈtɜrn prəˈhɪbɪtɪd/

trả hàng bị cấm

noun
milk tea with tapioca
/mɪlk tiː wɪð tæpiˈoʊkə/

Trà sữa với trân châu

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2131 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2007 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1292 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1617 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1292 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2233 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1360 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1572 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2131 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2007 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1292 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1617 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1292 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2233 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1360 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1572 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2131 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2007 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1292 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1617 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY