khoang nhìn, mái che ngoài trời thường có hình dáng giống như một cái lều, thường được dùng để thư giãn hoặc tổ chức các buổi tiệc ngoài trời.
noun
Định nghĩa
Gazebocó nghĩa làKhoang nhìn, mái che ngoài trời thường có hình dáng giống như một cái lều, thường được dùng để thư giãn hoặc tổ chức các buổi tiệc ngoài trời.
Ví dụ chi tiết
We enjoyed our tea in the gazebo overlooking the garden.
Dịch: Chúng tôi thưởng thức trà trong khoang nhìn nhìn ra vườn.
The gazebo was beautifully decorated for the wedding.
Dịch: Khoang nhìn được trang trí đẹp mắt cho đám cưới.