The park is a popular gathering place for the community.
Dịch: Công viên là nơi tụ họp phổ biến cho cộng đồng.
We chose the café as our gathering place for the event.
Dịch: Chúng tôi đã chọn quán cà phê làm nơi tụ họp cho sự kiện.
nơi họp mặt
khu vực tập trung
cuộc tụ họp
tụ họp
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
phương tiện vận chuyển trong đám cưới
đóng góp giao thông
lời ăn tiếng nói hàng ngày
đi bộ đường dài
siêng năng, cần cù
suy thận
khiển trách, nhắc nhở
bồn rửa, chậu rửa