He was a gastronome, not just a glutton.
Dịch: Anh ấy là một người sành ăn, không chỉ là một kẻ phàm ăn.
A true gastronome appreciates the art of cooking.
Dịch: Một người sành ăn thực sự đánh giá cao nghệ thuật nấu ăn.
người sành ăn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Trải nghiệm tại rạp
miếng gà chiên nugget
đau đớn
sự hở hang thoáng qua
thêu
Du khách gom gạo
lời mời kiểu này
phim khoa học viễn tưởng