He was a gastronome, not just a glutton.
Dịch: Anh ấy là một người sành ăn, không chỉ là một kẻ phàm ăn.
A true gastronome appreciates the art of cooking.
Dịch: Một người sành ăn thực sự đánh giá cao nghệ thuật nấu ăn.
người sành ăn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoa lay ơn
Tình cờ, một cách bất ngờ
dịch vụ mạng xã hội
quy định
sự chặn lại, sự ngăn chặn
U chức năng
bác sĩ phẫu thuật răng miệng
người bán hàng