Gardening is a relaxing hobby.
Dịch: Làm vườn là một sở thích thư giãn.
She spends her weekends gardening in the backyard.
Dịch: Cô ấy dành cuối tuần để làm vườn ở sân sau.
He has taken up gardening to grow his own vegetables.
Dịch: Anh ấy đã bắt đầu làm vườn để trồng rau của riêng mình.
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm