The minister addressed the nation during the crisis.
Dịch: Bộ trưởng đã phát biểu trước quốc gia trong thời gian khủng hoảng.
She was appointed as the new minister of health.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm bộ trưởng y tế mới.
The minister's policies have been widely debated.
Dịch: Các chính sách của bộ trưởng đã được bàn luận rộng rãi.
the act of maintaining the same pace or level as someone or something else
Thành phố Joburg, tên gọi khác của Johannesburg, là thành phố lớn nhất ở Nam Phi.