The company gained recognition for its innovative products.
Dịch: Công ty đã được công nhận nhờ các sản phẩm sáng tạo của mình.
She gained recognition as a talented artist.
Dịch: Cô ấy đã được công nhận là một nghệ sĩ tài năng.
đạt được sự công nhận
giành được sự công nhận
sự công nhận
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tạp chí thời trang
Tượng Phật
hết lòng chăm lo
khó khăn về mặt cảm xúc
thái độ, cách cư xử
kinh doanh giỏi
tài sản ký quỹ
sự thuần hóa