Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gab"

noun
GABA
/ˈɡæbə/

GABA (axit gamma-aminobutyric)

noun
megabyte
/ˈmɛgəˌbaɪt/

megabyte (đơn vị dữ liệu lưu trữ, bằng một triệu byte)

noun
gabbler
/ˈɡæb.lər/

Người nói lảm nhảm, nói không ngừng

noun
terabyte
/ˈtɛrəˌbaɪt/

Terabyte là một đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu, tương đương với 1.024 gigabyte.

noun
vagabond
/ˈvæɡ.ə.bɒnd/

người lang thang

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY