noun
GABA
GABA (axit gamma-aminobutyric)
noun
megabyte
megabyte (đơn vị dữ liệu lưu trữ, bằng một triệu byte)
noun
gabbler
Người nói lảm nhảm, nói không ngừng
noun
terabyte
Terabyte là một đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu, tương đương với 1.024 gigabyte.