Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gối"

noun
ongoing event
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ ɪˈvɛnt/

sự việc đang diễn ra

noun
ongoing assessment
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ əˈsesmənt/

đánh giá thường xuyên

noun
knee injury
/niː ˈɪndʒəri/

chấn thương đầu gối

noun
ongoing threat
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ θrɛt/

mối đe dọa thường trực

verb
undergoing medical treatment
/ˈʌndərˌɡoʊɪŋ ˈmedɪkəl ˈtriːtmənt/

đang điều trị bệnh

phrase
Vietnamese celebrities going public

sao Việt công khai

noun
tunic
/ˈtuːnɪk/

áo tunik (một loại áo thụng rộng, thường dài đến hông hoặc đầu gối)

noun
pillows
/ˈpɪloʊz/

những chiếc gối

noun
ongoing stress
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ strɛs/

căng thẳng liên tục

noun
ongoing feud
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ fjuːd/

mối thù dai dẳng

adjective
easy going
/ˌiːzi ˈɡoʊɪŋ/

dễ tính, thoải mái

noun
Ongoing investigation
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Cuộc điều tra đang diễn ra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY