Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gây"

adjective
caused by flooding
/kɔzd baɪ ˈflʌdɪŋ/

mưa lũ gây ra

noun
showstopper
/ˈʃoʊˌstɑːpər/

Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.

adjective
Upright and gifted
/ˈʌpraɪt ænd ˈɡɪftɪd/

Ngay thẳng và có tài

noun
depressing scene
/dɪˈpresɪŋ siːn/

cảnh tượng gây chán nản

noun
Scandalous music video
/ˈskændələs ˈmjuːzɪk ˈvɪdiːəʊ/

Video ca nhạc gây scandal

adjective
non-lethal
/ˌnɒnˈliːθəl/

không gây chết người

noun
Controversial decision
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl dɪˈsɪʒən/

Quyết định gây tranh cãi

noun
child endangerment
/tʃaɪld ɛnˈdeɪndʒərmənt/

hành vi gây nguy hiểm cho trẻ em

noun
helminthiasis etiology
/ˌhɛlmɪnˈθaɪəsɪs ˌiːtiˈɒlədʒi/

nguyên nhân gây bệnh giun sán

noun
Parasitic infection cause
/pærəˈsɪtɪk ɪnˈfekʃən kɔːz/

Nguyên nhân gây nhiễm ký sinh trùng

noun
pyrogen
/ˈpaɪrəˌdʒɛn/

chất gây sốt

noun
Irritants
/ˈɪrɪtənts/

Chất gây kích ứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY