noun
showstopper
Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.
noun
Scandalous music video
/ˈskændələs ˈmjuːzɪk ˈvɪdiːəʊ/ Video ca nhạc gây scandal
noun
child endangerment
hành vi gây nguy hiểm cho trẻ em
noun
helminthiasis etiology
/ˌhɛlmɪnˈθaɪəsɪs ˌiːtiˈɒlədʒi/ nguyên nhân gây bệnh giun sán
noun
Parasitic infection cause
/pærəˈsɪtɪk ɪnˈfekʃən kɔːz/ Nguyên nhân gây nhiễm ký sinh trùng