Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
artificial lashes
/ɑːrˈtɪfɪʃəl læʃɪz/
lông mi giả
noun phrase
A beautiful garden
/ˈbjuːtɪfl ˈɡɑːrdən/
khu vườn tươi đẹp
noun
reproductive health
/ˌriːprəˈdʌktɪv hɛlθ/
Sức khỏe sinh sản
phrase
what are you working on
/wɒt ɑːr juː ˈwɜːrkɪŋ ɒn/
Bạn đang làm gì?
noun
supportive housing
/səˈpɔːrtɪv ˈhaʊzɪŋ/
nhà ở hỗ trợ
noun
clowning
/ˈklaʊnɪŋ/
sự làm trò cười, hành động hề hước để gây cười hoặc giải trí