Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "funded"

noun
Wife-funded purchase
/waɪf fʌndɪd ˈpɜːrtʃəs/

Mua hàng bằng tiền của vợ

verb phrase
Fully funded
/ˈfʊli ˈfʌndɪd/

tài trợ toàn bộ kinh phí

noun
publicly funded research
/ˈpʌb.lɪkli ˈfʌn.dɪd rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu được tài trợ công khai hoặc từ nguồn ngân sách của chính phủ hoặc các tổ chức công cộng.

noun
government-funded research
/ˈɡʌvərnmənt fʌndɪd rɪˈsɜːrʧ/

Nghiên cứu được tài trợ bởi chính phủ

noun
funded relationship
/ˈfʌndɪd rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ được tài trợ

noun
self-funded study abroad
/sɛlf ˈfʌndɪd ˈstʌdi əˈbrɔːd/

Du học tự túc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY