Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "funded"

verb phrase
Fully funded
/ˈfʊli ˈfʌndɪd/

tài trợ toàn bộ kinh phí

noun
publicly funded research
/ˈpʌb.lɪkli ˈfʌn.dɪd rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu được tài trợ công khai hoặc từ nguồn ngân sách của chính phủ hoặc các tổ chức công cộng.

noun
government-funded research
/ˈɡʌvərnmənt fʌndɪd rɪˈsɜːrʧ/

Nghiên cứu được tài trợ bởi chính phủ

noun
funded relationship
/ˈfʌndɪd rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ được tài trợ

noun
self-funded study abroad
/sɛlf ˈfʌndɪd ˈstʌdi əˈbrɔːd/

Du học tự túc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY