The fullness of the moon is beautiful.
Dịch: Vẻ đẹp của sự tròn đầy của mặt trăng thật tuyệt.
She felt a sense of fullness after the meal.
Dịch: Cô cảm thấy sự no nê sau bữa ăn.
sự phong phú
sự trọn vẹn
đầy
làm đầy
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
dựa vào người thân
Bác sĩ chuyên khoa cao cấp
nghệ thuật sợi
Âm thanh phong phú, đầy đặn, có chiều sâu và rõ ràng
Giới thiệu ngôn ngữ học
Kinh doanh bán hàng
bầu cử địa phương
đường phục vụ