The fullness of the moon is beautiful.
Dịch: Vẻ đẹp của sự tròn đầy của mặt trăng thật tuyệt.
She felt a sense of fullness after the meal.
Dịch: Cô cảm thấy sự no nê sau bữa ăn.
sự phong phú
sự trọn vẹn
đầy
làm đầy
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thu hút nhiều
tiền tệ fiat
Hoàn cảnh cụ thể
kề bên, liền kề
tạo điều kiện ủy quyền
Kinh tế thống kê
chi phí vận chuyển
rau thịt mang đi