The frosty cloth kept the drinks cold.
Dịch: Vải lạnh giữ cho đồ uống mát.
She wrapped the frosty cloth around the food.
Dịch: Cô ấy quấn vải lạnh quanh thức ăn.
vải lạnh
vải băng giá
sương giá
bị sương giá
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thông thường
trái cây muối
dòng điện tiếp xúc
lỗ mũi
Hỗ trợ kỹ thuật
thuộc về hoặc giống như mỏ diều hâu; có hình dạng như mỏ diều hâu
thế hệ vàng Việt Nam
điểm đến du lịch