My friend group is going camping this weekend.
Dịch: Nhóm bạn của tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này.
She joined a new friend group at university.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một nhóm bạn mới ở trường đại học.
vòng bạn bè
nhóm người
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
xe hơi hiệu suất cao
báo cáo tài chính
sự nghiệp âm nhạc
ngành điều dưỡng
hồn ma
vai trò lãnh đạo
thời gian thêm
cây bách xù