I love eating fried rolls at the local market.
Dịch: Tôi thích ăn bánh cuốn chiên ở chợ địa phương.
Fried rolls are a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Bánh cuốn chiên là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
bánh tráng cuốn
bánh cuốn trứng
cuốn
chiên
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Bánh đậu xanh
khuấy đều
trang nghiêm, uy nghi
Khởi đầu thuận lợi
thịt heo ngon
thị trường cao cấp
tế bào thần kinh đệm
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải