I like to read books in my free time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
He often goes hiking during his free time.
Dịch: Anh ấy thường đi leo núi trong thời gian rảnh.
thời gian rảnh
thời gian trống
sự tự do
giải phóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nhà khách ở Lào Cai
Sân thi đấu, nơi tổ chức các cuộc thi đấu hoặc hoạt động thể thao
phản bác thẩm phán
đội thiết kế
người làm đất, nông dân
khả năng
trường đại học xây dựng
điểm yếu