The free diving athlete broke the world record.
Dịch: Vận động viên lặn tự do đã phá kỷ lục thế giới.
She trains for competitions as a free diving athlete.
Dịch: Cô ấy tập luyện cho các cuộc thi với tư cách là vận động viên lặn tự do.
người lặn tự do
người lặn nhịn thở
lặn tự do
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
quản lý bán hàng
nhóm tư vấn
không tham gia, không liên quan
sức ảnh hưởng toàn cầu
hệ thống đường bộ
sự đồng tồn tại
quyền lực độc quyền
Xung đột hôn nhân