The bowl was filled with fragments of rice.
Dịch: Chiếc bát đầy mảnh gạo.
He swept up the fragments of rice from the floor.
Dịch: Anh ấy quét những mảnh gạo trên sàn.
hạt gạo
mảnh gạo
gạo
phân mảnh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự tương tác
sự thẳng thắn
cái này hoặc cái kia
công ty mỹ phẩm
Phần thẻ động
nỗi đau khổ, sự lo âu
quần ống loe
Công cụ làm móng tay