The disembowelment of the animal was a gruesome sight.
Dịch: Sự mổ bụng con vật thật là một cảnh tượng ghê rợn.
In some cultures, disembowelment was a form of execution.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mổ bụng là một hình thức thi hành án.
sự moi ruột
sự lấy nội tạng
mổ bụng
07/11/2025
/bɛt/
khó đoán trước, không thể đoán trước
Thâm niên, sự lâu năm trong một công việc hoặc tổ chức
giấy tờ chính thức
đánh giá tình huống
Giao tiếp hợp tác
mối quan hệ
Sự phục hồi dự án
súng phun