The disembowelment of the animal was a gruesome sight.
Dịch: Sự mổ bụng con vật thật là một cảnh tượng ghê rợn.
In some cultures, disembowelment was a form of execution.
Dịch: Trong một số nền văn hóa, mổ bụng là một hình thức thi hành án.
sự moi ruột
sự lấy nội tạng
mổ bụng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
công chức lương trăm triệu
khám phá, phát hiện
sự phỉ báng, sự vu khống
cơn tuyết rơi
vang vọng, âm vang
niểm hạnh phúc vỡ òa
ốm vặt thường xuyên
thanh niên tiên tiến