He met his former teammate at the coffee shop.
Dịch: Anh ấy gặp đồng đội cũ của mình tại quán cà phê.
My former teammates are coming to visit this weekend.
Dịch: Những đồng đội cũ của tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.
đồng đội trước đây
người đồng đội cũ
đồng đội
cũ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tỉnh lộ 8
sinh kế, phương tiện kiếm sống
thông tin về bà xã
mỡ mềm
người đoạt huy chương đồng
đậu cánh
sáng rực, phát sáng
nhắn tin với trai lạ