I ran into my former boyfriend at the mall.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn trai cũ của mình ở trung tâm thương mại.
She still talks to her former boyfriend.
Dịch: Cô ấy vẫn nói chuyện với bạn trai cũ.
bạn trai cũ
đối tác cũ
bạn trai
hẹn hò
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thực vật cao
sự la hét
có thời gian ngắn, chóng qua
cân nhắc sự thoải mái
Sự bền vững
chuyên gia hình ảnh y tế
phong trào thể thao
Viện Công nghệ Hà Nội