She has reached a senior career level in her profession.
Dịch: Cô ấy đã đạt đến cấp độ nghề nghiệp cao trong lĩnh vực của mình.
Understanding your career level can help you set realistic goals.
Dịch: Hiểu rõ cấp độ nghề nghiệp của bạn có thể giúp bạn đặt ra những mục tiêu thực tế.