The ambassador gave a formal farewell before departing.
Dịch: Ngài đại sứ đã có một lời chào tạm biệt trang trọng trước khi rời đi.
A formal farewell was held to honor the retiring professor.
Dịch: Một buổi lễ chia tay trang trọng đã được tổ chức để vinh danh vị giáo sư về hưu.
Sự đa dạng về ngôn ngữ trong một cộng đồng hoặc trên toàn thế giới