Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "forgo"

noun
Forgotten action
/fərˈɡɒtn ˈækʃən/

Hành động bị quên

verb phrase
Forgot exam card

Quên thẻ dự thi

noun
forgottenness
/fərˈɡɛtn̩nəs/

lãng quên

noun
forgotten origins
/fərˈɡɒtən ˈɒrɪdʒɪnz/

nguồn gốc bị lãng quên

adjective
forgotten
/fərˈɡɒtən/

được quên, không còn nhớ đến

verb
forgoing breakfast
/fɔːrˈɡoʊɪŋ ˈbrɛkfəst/

bỏ bữa sáng

verb
forgone
/fɔːrˈɡoʊn/

đã từ bỏ, đã hy sinh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY