The foreign investment implementation is behind schedule.
Dịch: Việc triển khai vốn đầu tư nước ngoài đang bị chậm tiến độ.
We need to improve foreign investment implementation to boost economic growth.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện việc triển khai vốn đầu tư nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.