The forecasted date for the project completion is next Friday.
Dịch: Ngày dự đoán hoàn thành dự án là thứ Sáu tới.
We need to confirm the forecasted date for the event.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận ngày dự đoán cho sự kiện.
ngày dự đoán
ngày ước tính
dự đoán
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sống kiểu gì
sự tranh cãi
bức xạ UV
rửa sạch
mèo nuôi
màu vàng xỉn, nhợt nhạt
Thời gian quý giá
sống tiết kiệm