I need to organize my shoes on the footwear shelf.
Dịch: Tôi cần sắp xếp giày của mình trên kệ giày dép.
The footwear shelf is full of sandals and sneakers.
Dịch: Kệ giày dép đầy những đôi sandal và giày thể thao.
kệ giày
giá để giày dép
giày dép
cất giữ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Các vấn đề kỷ luật
búp bê rung
bờ kè, tường chắn
môn học ứng dụng
nhà văn nổi tiếng
sự hợp tác quốc tế
chứng minh
nàng nấm lùn