I put my sneakers on the footwear rack.
Dịch: Tôi để giày thể thao của mình lên giá để giày.
The footwear rack is full of shoes.
Dịch: Giá để giày đầy những đôi giày.
giá để giày
kệ để giày
giày dép
cất giữ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
biểu cảm của chú chó
cuộc đua ba chân
phục hồi nhanh
lãnh thổ miền Tây
mức phụ
trường dược
đơn vị chữ viết
Giao thông thông minh