The footballing environment at the club is very supportive.
Dịch: Môi trường bóng đá tại câu lạc bộ rất hỗ trợ.
He thrived in a competitive footballing environment.
Dịch: Anh ấy đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường bóng đá cạnh tranh.
môi trường bóng đá
bóng đá
chơi bóng đá
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Kho hàng có mùi
Thú ăn kiến
biệt danh
người đam mê thể dục thể thao
thực thi chỉ thị
chăm sóc động vật
Phong độ trường tồn
yêu cầu trả lại