The footballing environment at the club is very supportive.
Dịch: Môi trường bóng đá tại câu lạc bộ rất hỗ trợ.
He thrived in a competitive footballing environment.
Dịch: Anh ấy đã phát triển mạnh mẽ trong một môi trường bóng đá cạnh tranh.
môi trường bóng đá
bóng đá
chơi bóng đá
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hình dán
kế hoạch thiết kế
đặt hàng, thứ tự, lệnh
dịch vụ trò chuyện
doanh nghiệp bản địa
ngày điều dưỡng quốc tế
Âm nhạc đương đại
Động vật săn mồi đầu bảng